Có 2 kết quả:

臂弯 bì wān ㄅㄧˋ ㄨㄢ臂彎 bì wān ㄅㄧˋ ㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

crook of the arm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

crook of the arm

Bình luận 0