Có 2 kết quả:
臂弯 bì wān ㄅㄧˋ ㄨㄢ • 臂彎 bì wān ㄅㄧˋ ㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crook of the arm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crook of the arm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0